Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民雄郷
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
郷 ごう きょう
quê hương
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp