民需品
みんじゅひん「DÂN NHU PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng tiêu dùng

民需品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民需品
民需 みんじゅ
nhu cầu của người dân
需品 じゅひん
nhu yếu phẩm
需品科 じゅひんか
sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh)
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
必需品 ひつじゅひん
mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm.
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
商品の需要 しょうひんのじゅよう
nhu cầu hàng hóa.
生活必需品 せいかつひつじゅひん
hàng ngày là những nhu cầu (sống); những nhu cầu; những bản chất cho cuộc sống