気がぬける
きがぬける
Hả hơi.

気がぬける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気がぬける
気が抜ける きがぬける
tinh thần xuống dốc
歯が抜ける はがぬける
bị rụng răng.
間が抜ける まがぬける
trống rỗng, vớ va vớ vẩn, linh ta linh tinh
抜け上がる ぬけあがる
hói trước trán
気が引ける きがひける
cảm thấy bối rối, không được thoải mái
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
魂が抜ける こんがぬける
Mất hồn, đơ ra
腰が抜ける こしがぬける
bị đơ người, bị chết lặng