歯が抜ける はがぬける
bị rụng răng.
気が抜ける きがぬける
tinh thần xuống dốc
間が抜ける まがぬける
trống rỗng, vớ va vớ vẩn, linh ta linh tinh
抜け上がる ぬけあがる
hói trước trán
腰が抜ける こしがぬける
bị đơ người, bị chết lặng
力が抜ける ちからがぬける
trở nên yếu đuối, mất đi sức mạnh
抜ける ぬける
rời khỏi; rút lui
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày