Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯抜け はぬけ
không có răng; sún
抜歯 ばっし
nhổ răng
抜歯する ばっしする
nhổ răng.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
気が抜ける きがぬける
tinh thần xuống dốc
間が抜ける まがぬける
trống rỗng, vớ va vớ vẩn, linh ta linh tinh
抜け上がる ぬけあがる
hói trước trán
魂が抜ける こんがぬける
Mất hồn, đơ ra