気が付く
きがつく「KHÍ PHÓ」
Nhớ ra.

Từ đồng nghĩa của 気が付く
verb
気が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が付く
気が付くと きがつくと
nếu để ý thì
気付く きづく
chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy
産気付く さんけづく さんけつく
Đứa trẻ sắp chào đời, sắp sinh
元気付く げんきづく げんきつく
động viên, cổ vũ, khích lệ
活気付く かっきづく かっきつく
trở nên sống động; sống động lên; trở nên sôi đông
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải