気が変になる
きがへんになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To go crazy, to lose one's mind

Bảng chia động từ của 気が変になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気が変になる/きがへんになるる |
Quá khứ (た) | 気が変になった |
Phủ định (未然) | 気が変にならない |
Lịch sự (丁寧) | 気が変になります |
te (て) | 気が変になって |
Khả năng (可能) | 気が変になれる |
Thụ động (受身) | 気が変になられる |
Sai khiến (使役) | 気が変にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気が変になられる |
Điều kiện (条件) | 気が変になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気が変になれ |
Ý chí (意向) | 気が変になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気が変になるな |
気が変になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が変になる
気が変 きがへん
Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí
変わっているな 変わっているな
Lập dị
頭が変になる あたまがへんになる
phát điên
気が変わる きがかわる
tính khí thay đổi
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện