気ぜわしい
きぜわしい
☆ Tính từ
Mất bình tĩnh

気ぜわしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気ぜわしい
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
vóc người, sự tiến triển; mức phát triển