Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気弱 きよわ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
弱気 よわき
nhát gan; nhút nhát
気が弱い きがよわい
rụt rè, nhút nhát
弱気筋 よわきすじ
nhà đầu tư bi quan
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn