Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
気強い きづよい
làm yên lòng; làm vững dạ
強気 つよき
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気が強い きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết, cứng rắn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn