Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気が詰まる きがつまる
gò bó, ngột ngạt
気詰まり きづまり
câu thúc; gò bó; ngột ngạt
詰まる つまる
nghet, tắc, kẹt
のどに詰まる のどにつまる
nghẹn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện