Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
気まぐれな きまぐれな
khảnh
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện