気を持たす
きをもたす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Gieo hy vọng

Bảng chia động từ của 気を持たす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を持たす/きをもたすす |
Quá khứ (た) | 気を持たした |
Phủ định (未然) | 気を持たさない |
Lịch sự (丁寧) | 気を持たします |
te (て) | 気を持たして |
Khả năng (可能) | 気を持たせる |
Thụ động (受身) | 気を持たされる |
Sai khiến (使役) | 気を持たさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を持たす |
Điều kiện (条件) | 気を持たせば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を持たせ |
Ý chí (意向) | 気を持たそう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を持たすな |
気を持たす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を持たす
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気を持たせる きをもたせる
khơi gợi sự tò mò. đem lại sự kỳ vọng
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
気持ちをリセットする きもちをリセットする
làm mới cảm xúc; làm mới tâm trạng
気持ちを逸らす きもちをそらす
đánh lạc hướng suy nghĩ; làm cảm xúc phân tâm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải