Kết quả tra cứu 気を持たす
Các từ liên quan tới 気を持たす
気を持たす
きをもたす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Gieo hy vọng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気を持たす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を持たす/きをもたすす |
Quá khứ (た) | 気を持たした |
Phủ định (未然) | 気を持たさない |
Lịch sự (丁寧) | 気を持たします |
te (て) | 気を持たして |
Khả năng (可能) | 気を持たせる |
Thụ động (受身) | 気を持たされる |
Sai khiến (使役) | 気を持たさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を持たす |
Điều kiện (条件) | 気を持たせば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を持たせ |
Ý chí (意向) | 気を持たそう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を持たすな |