気を持たせる
きをもたせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khơi gợi sự tò mò. đem lại sự kỳ vọng

Bảng chia động từ của 気を持たせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を持たせる/きをもたせるる |
Quá khứ (た) | 気を持たせた |
Phủ định (未然) | 気を持たせない |
Lịch sự (丁寧) | 気を持たせます |
te (て) | 気を持たせて |
Khả năng (可能) | 気を持たせられる |
Thụ động (受身) | 気を持たせられる |
Sai khiến (使役) | 気を持たせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を持たせられる |
Điều kiện (条件) | 気を持たせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を持たせいろ |
Ý chí (意向) | 気を持たせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を持たせるな |
気を持たせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を持たせる
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気を持たす きをもたす
gieo hy vọng
花を持たせる はなをもたせる
Nhường chiến thắng và danh tiếng,... cho ai đó
持たせる もたせる
có người nào đó giữ cái gì đó; để cho phép người nào đó giữ cái gì đó
含みを持たせる ふくみをもたせる
gợi ý về một cái gì đó
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
気持ちをリセットする きもちをリセットする
làm mới cảm xúc; làm mới tâm trạng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm