Các từ liên quan tới 気仙沼線・大船渡線BRT
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).