Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気候変動 きこうへんどう
biến đổi khí hậu
適応デルタ変調 てきおうデルタへんちょう
sự biến điệu delta thích nghi
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.
気候療法 きこうりょうほう
liệu pháp khí hậu
汎適応症候群 はんてきおうしょうこうぐん
general adaptation syndrome
適応 てきおう
sự thích ứng
景気変動 けいきへんどう
thị trường biến động
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion