気候療法
きこうりょうほう「KHÍ HẬU LIỆU PHÁP」
Liệu pháp khí hậu
気候療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気候療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電気ショック療法 でんきショックりょうほう
liệu pháp sốc điện
電気鍼療法 でんきしんりょうほう
điện châm
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
気候 きこう
khí hậu
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
電気化学療法 でんきかがくりょうほう
điện hóa trị liệu