気分
きぶん「KHÍ PHÂN」
☆ Danh từ
Tâm tình; tâm tư; tinh thần
今日
はとても
気分
がいい
Hôm nay tinh thần rất tốt .

Từ đồng nghĩa của 気分
noun
気分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気分
ルンルン気分 ルンルンきぶん るんるんきぶん
tâm trạng phấn khích, tâm trạng phấn khởi
気分屋 きぶんや
người hay ủ rũ; người tính khí thất thường
異な気分 いなきぶん ことなきぶん
tâm trạng kì lạ, tâm trạng khó chịu
享楽気分 きょうらくきぶん
tâm trạng hưởng thụ
恋人気分 こいびときぶん
cảm xúc giữa người yêu với nhau
気分爽快 きぶんそうかい
cảm giác tuyệt vời (làm mới)
気分一新 きぶんいっしん
thay đổi tâm trạng
気分次第 きぶんしだい
tuỳ vào tâm trạng