Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気分は盆と正月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
正月 しょうがつ
năm mới; tháng một; tháng Giêng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
電気盆 でんきぼん
một thiết bị thu điện tích bằng cảm ứng tĩnh điện
盆と正月が一緒に来た様 ぼんとしょうがつがいっしょにきたよう
mọi việc bận rộn, hạnh phúc cùng đến 1 lúc
正気とは思えない しょうきとはおもえない
not in one's right mind, insane
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
お正月 おしょうがつ
tết.