正気とは思えない
しょうきとはおもえない
☆ Cụm từ, adj-i
Not in one's right mind, insane

正気とは思えない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正気とは思えない
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
気はない きはない
ko tập trung, ko có hứng
正気 せいき しょうき
chính khí
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正気の沙汰ではない しょうきのさたではない
không thể nào là người tỉnh táo; không thể nào là người sáng suốt (diễn tả sự nghi ngờ về khả năng tư duy và phán đoán của một người, cho thấy rằng hành động của họ có thể không hợp lý hoặc không bình thường.)