Các từ liên quan tới 気分モヤモヤ サラサラ チクチク
サラサラ サラサラ
Trái nghĩa với サラサラ là ボサボサ、ベタベタ、ヌメヌメ、ドロドロ(血液)
モヤモヤ モヤモヤ
Buồn bã, phiền não
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
チクチク ちくちく
gai, châm chích, ngứa ran
サラサラ音 さらさらおと
xào xạc
チクチク痛む チクチクいたむ ちくちくいたむ
Có cảm giác bị kim châm, đau nhói
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.