気勢
きせい「KHÍ THẾ」
☆ Danh từ
Khí thế; tinh thần; lòng nhiệt thành
気勢
をそぐ
Làm nguội khí thế
どうしても
気勢
が
上
がらない
Làm thế nào cũng không tăng khí thế lên được
気勢
があがる
Khí thế dâng trào .

Từ đồng nghĩa của 気勢
noun