Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気回り無い
きまわりない
thiếu ân cần, chu đáo
む。。。 無。。。
vô.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
然り気無い しかりきない
trong một thái độ tình cờ
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
Đăng nhập để xem giải thích