Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
然り気 さりげ
tình cờ, ngẫu nhiên
然り気ない しかりきない
thờ ơ; lãnh đạm
気回り無い きまわりない
thiếu ân cần, chu đáo
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải