Các từ liên quan tới 気多郡 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện