Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安気 あんき
sự thoải mái; sự an tâm (không lo lắng); sự vô tư
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )