Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
水密試験 すいみつしけん
kiểm tra kín nước
ナイショ 秘密
Bí mật
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
気密 きみつ
kín hơi, kín gió
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn