Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
気密試験
kiểm tra khí kín
ナイショ 秘密
Bí mật
水産試験所 すいさんしけんじょ すいさんしけんしょ
nhà ga nghề cá thí nghiệm
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.