気心
きごころ「KHÍ TÂM」
☆ Danh từ
Khí chất; thói quen; tính khí; tính tình
気心
の
知
れた
友人
Người bạn đã biết tính khí (tính tình)
気心
が
知
れない
Không biết được tính khí (tính tình)
気心
が
合
って
Tính khí (tính tình) hợp nhau .

Từ đồng nghĩa của 気心
noun