浮気心
うわきごころ「PHÙ KHÍ TÂM」
☆ Danh từ
Lòng chăng hoa; tâm lý ngoại tình
彼
の
浮気心
が
原因
で、
二人
の
関係
はぎくしゃくしている。
Chính vì lòng trăng hoa của anh ấy mà mối quan hệ giữa hai người trở nên căng thẳng.

浮気心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮気心
浮心 ふしん
đặt đúng tâm (của) sự nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện