気抜け
きぬけ「KHÍ BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lơ đễnh, chán nản
Khí bị thoát đi (Khí cacbonic có trong bia và nước uống có ga được giải phóng và làm mất đi hương vị)

Bảng chia động từ của 気抜け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気抜けする/きぬけする |
Quá khứ (た) | 気抜けした |
Phủ định (未然) | 気抜けしない |
Lịch sự (丁寧) | 気抜けします |
te (て) | 気抜けして |
Khả năng (可能) | 気抜けできる |
Thụ động (受身) | 気抜けされる |
Sai khiến (使役) | 気抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気抜けすられる |
Điều kiện (条件) | 気抜けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気抜けしろ |
Ý chí (意向) | 気抜けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気抜けするな |