Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気楽に行こうぜ きらくにいこうぜ
thư giãn đi, bình tĩnh nào
気楽にいこうよ きらくにいこうよ
Hãy thoải mái
行楽 こうらく
giải trí; sự giải trí
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện