気泡
きほう「KHÍ PHAO」
Bọt, bong bóng
☆ Danh từ
Bọt khí
気泡ガラス
Thủy tinh xốp .

気泡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気泡
気泡核 きほうかく
nhân bọt khí (điểm hình thành ban đầu của bọt khí trong chất lỏng)
気泡緩衝材 きほうかんしょうざい
bọc bong bóng
ポリエチレン製緩衝材(気泡なし) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうなし)
vật liệu đệm bằng polyetylen (không bọt khí)
ポリエチレン製緩衝材(気泡あり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ)
vật liệu đệm bằng polyetylen (có bọt khí, túi khí)
泡沫景気 うたまきけいき
nền kinh tế bong bóng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải