泡沫景気
うたまきけいき「PHAO MẠT CẢNH KHÍ」
☆ Danh từ
Nền kinh tế bong bóng
1990
年代
の
日本
は
泡沫景気
の
象徴
でした。
Nhật Bản trong những năm 1990 là biểu tượng của nền kinh tế bong bóng.

泡沫景気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡沫景気
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
泡沫的 ほうまつてき
nhất thời; đi qua; thoáng qua; chóng tàn; như một bọt trên (về) chất lỏng
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
泡沫会社 ほうまつがいしゃ ほうまつかいしゃ
công ty chết yểu
泡沫候補 ほうまつこうほ
ứng cử viên đường viền
泡沫細胞 ほーまつさいぼー
tế bào bọt
気泡 きほう
bọt khí