Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気泡 きほう
bọt khí
泡沫景気 うたまきけいき
nền kinh tế bong bóng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気泡緩衝材 きほうかんしょうざい
bọc bong bóng