Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増減率 ぞうげんりつ
tỷ lệ tăng giảm
減衰率 げんすいりつ
sự suy giảm (nhân tố (hệ số), nhịp độ)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
気温 きおん
nhiệt độ
温気 うんき
hơi ấm, hơi nóng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải