温気
うんき「ÔN KHÍ」
☆ Danh từ
Hơi ấm, hơi nóng

温気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温気
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
気温 きおん
nhiệt độ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp