Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管支収縮
きかんししゅうしゅく
sự co phế quản
気管支収縮剤 きかんししゅうしゅくざい
chất co phế quản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
気管支 きかんし
cuống phổi
血管収縮 けっかんしゅーしゅく
co mạch
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
気管支鏡 きかんしきょう
nội soi phế quản
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
Đăng nhập để xem giải thích