Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管支軟化症
きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
気管軟化症 きかんなんかしょう
chứng nhuyễn khí quản
軟化症 なんかしょう
(y học) chứng nhuyễn hóa
気管気管支巨大症 きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
気管支拡張症 きかんしかくちょうしょう
bệnh giãn phế quản
気管支 きかんし
cuống phổi
脳軟化症 のうなんかしょう
bệnh nhũn não.
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương
Đăng nhập để xem giải thích