気管支拡張症
きかんしかくちょうしょう
Bệnh giãn phế quản
気管支拡張症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管支拡張症
気管支拡張 きかんしかくちょう
thuốc giãn phế quản (bronchodilators)
気管支拡張剤 きかんしかくちょうざい
thuốc giãn phế quản
リンパ管拡張症 リンパかんかくちょうしょう
chứng giãn mạch bạch huyết
気管気管支巨大症 きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
毛細血管拡張症 もうさいけっかんかくちょうしょう
sự giãn mao mạch
血管拡張 けっかんかくちょう
giãn mạch
気管支軟化症 きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
気管支 きかんし
cuống phổi