気絶する
きぜつする「KHÍ TUYỆT」
Hết hơi; đứt hơi; bất tỉnh; ngất; ngất đi
ショック
で
気絶
する
Ngất đi vì điện giật
聞
いたらびっくりして
気絶
する
Ngất đi vì xúc động khi nghe nói về ~
のどが
渇
いて
気絶
する
Ngất đi vì khát
気絶させる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 気絶させる
気絶する
きぜつする
hết hơi
気絶させる
きぜつさせる
làm cho bất tỉnh