Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気芸部門
きげいぶもん
ngành nghề.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
気門 きもん
spiracle (respiratory pores in the body of insects)
文芸部 ぶんげいぶ
câu lạc bộ văn học
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
部門名 ぶもんめい
tên đơn vị tổ chức
「KHÍ VÂN BỘ MÔN」
Đăng nhập để xem giải thích