予報円
よほうえん「DƯ BÁO VIÊN」
☆ Danh từ
Vị trí tâm dự báo (của bão, v.v.)

予報円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予報円
予報 よほう
dự báo
予報音 よほうおん
gọi điện âm thanh cảnh báo thời gian
津波予報 つなみよほう
dự báo sóng thần
予報する よほう よほうする
báo
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng