Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気象業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務 ぎょうむ
nhiệm vụ,nghiệp vụ,hoạt động,công việc
気象 きしょう
khí trời
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc