Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象計器
きしょうけいき
máy đo thời tiết
気象計器その他関連用品 きしょうけいきそのほかかんれんようひん
Thiết bị đo thời tiết và các phụ kiện liên quan.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
気象測器
thiết bị đo khí tượng
電気計器 でんきけいき
Đồng hồ vạn năng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
「KHÍ TƯỢNG KẾ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích