Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気象警報
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
警報抽象操作 けいほうちゅうしょうそうさ
hoạt động trừu tượng cảnh báo
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus