Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
警報抽象操作 けいほうちゅうしょうそうさ
hoạt động trừu tượng cảnh báo
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus