Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
通報 つうほう
tín.
気象 きしょう
khí trời