気軽
きがる「KHÍ KHINH」
☆ Tính từ đuôi な
Khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
そのほかにも
何
かあれば
気軽
に
聞
いてください
Nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu
他
にもご
質問
などございましたら、またお
気軽
にご
連絡
ください
Xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm
お
気軽
にお
問
い
合
わせください
Xin anh cứ thoải mái hỏi
Sự khoan khoái; sự dễ chịu; sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái; đừng ngại
弊社
の
営業担当者
まで、いつでもお
気軽
にご
連絡
ください
Xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai trong đại lí bán hàng của chúng tôi vào bất kì lúc nào
近
くにお
越
しの
際
は、
是非
お
茶
を
飲
みに
気軽
にお
立
ち
寄
りください
Khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
気軽
に
競技
に
参加
する
Thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu .
