気道
きどう「KHÍ ĐẠO」
☆ Danh từ
Bộ máy hô hấp; phơi ống

気道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気道
気道リモデリング きどーリモデリング
sự tái tạo lại cấu trúc đường thở
合気道 あいきどう
aikido (hiệp khí đạo); con đường hoà hợp với vũ trụ
上気道 じょうきどう
đường hô hấp trên
気道確保 きどうかくほ
quản lý đường thở
気道腫瘍 きどうしゅよう
khối u đường hô hấp
気道感染 きどうかんせん
nhiễm trùng đường hô hấp
気道閉塞 きどうへいそく
tắc nghẽn đường hô hấp
気道抵抗 きどうていこう
sức đề kháng đường hô hấp