気道確保
きどうかくほ「KHÍ ĐẠO XÁC BẢO」
Quản lý đường thở
気道確保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気道確保
気道確保用カテーテル きどうかくほようカテーテル
ống nội khí quản
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確保 かくほ
sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
領域確保 りょういきかくほ
đảm bảo khu vực
帯域確保 たいいきかくほ
sự đảm bảo băng thông